Trạm thân trụ thép 400kVA
Trạm biến áp thân trụ thép 400kVA, hay còn gọi là trạm biến áp một cột, là giải pháp kỹ thuật hiện đại, gọn nhẹ và đồng bộ được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về:
Tiết kiệm diện tích mặt bằng, phù hợp với khu đô thị, khu công nghiệp, khu dân cư có không gian lắp đặt hạn chế.
Mỹ quan và độ an toàn cao, giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
Lắp đặt nhanh chóng, bảo trì dễ dàng và dễ nâng cấp thiết bị.
Trạm được thiết kế và sản xuất tại nhà máy, lắp ráp hoàn chỉnh trước khi vận chuyển đến công trường, rút ngắn đáng kể thời gian thi công và đấu nối.
Trạm trụ hợp bộ 400KVA còn được khách hàng biết Trạm biến áp trụ thép loại 400kVA được thiết kế và sản xuất theo các tiêu chuẩn TCVN và IEC như TCVN 7997, TCVN 1984, TCVN 6306-1 và QĐ 62/QĐ-EVN NPC, đảm bảo an toàn, kỹ thuật và phù hợp lưới điện Việt Nam.
Kết cấu thân trụ thép 400kVA (thân cột thép 400kVA)
Chiều cao tổng thể trạm: ~6-7m tùy thiết kế và thiết bị tích hợp.
Vật liệu chế tạo: Thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn tĩnh điện, đảm bảo độ bền ngoài trời >15 năm.
Dạng trụ: Trụ tròn hoặc lục giác/tám giác.
Tích hợp thang cáp, hệ thống tiếp địa, cửa tủ thao tác hạ thế.
Kết cấu trạm biến áp cột thép 400KVA
Ngăn trung thế trạm biến áp cột thép 400KVA
Tủ trung thế cách điện bằng khí SF6 hoặc cách điện rắn.
Thiết bị: Cầu dao phụ tải (LBS), cầu chì bảo vệ, bộ sấy chống ẩm, đầu cáp T-type hoặc Elbow.
Cấp bảo vệ: IP67 hoặc IP43 tùy cấu hình lắp ngoài trời hoặc trong tủ.
Ngăn máy biến áp trạm biến áp cột thép 400KVA
Máy biến áp 3 pha 22/0.4kV công suất 400kVA, kiểu dầu hoặc khô.
Hãng: THIBIDI, TH VINA, ABB, EMC, SHIHLIN hoặc theo yêu cầu.
Vỏ bảo vệ chống nắng, mưa, côn trùng, có chụp đầu cáp hạ thế.
Ngăn hạ thế (trạm biến áp cột thép 400KVA
Tủ điện hạ thế kiểu ngoài trời, cấp bảo vệ IP54.
Trang bị: MCCB tổng (630A), MCCB nhánh (200A, 80A, 25A…), đồng hồ đo dòng/áp, đèn báo pha, tụ bù 40-50kVAR nếu cần.
Có thể tích hợp đầu ra nhiều nhánh: 3-6 nhánh hoặc thiết kế theo sơ đồ yêu cầu.
Hạng mục | 400kVA |
Tủ trung thế cách điện SF6 (Cấp bảo vệ IP67 và IP3X)
|
|
Điện áp (kV) | 22/35 |
Dòng điện (A) | 630A – 20kA/s |
Máy cắt (A) | 200A – 20kA/s |
Cầu chì (A) | 25 |
Điện áp (kV) | 22/35 |
AT tổng (A) | 630 |
Thanh cái tổng (mm) | Dọc: 60×10 / Ngang: 80×10 |
TI | 600/5 |
Tụ bù (kVAR) | 2×20 |
Cáp hạ thế | 8 sợi x 1×120 |
Dịch vụ báo giá – đặt hàng – cung cấp trọn bộ trạm biến áp cột thép 400KVA
Chúng tôi chuyên cung cấp trọn bộ thiết bị trạm biến áp cột thép 400kVA, bao gồm máy biến áp, tủ trung thế, tủ hạ thế, trụ thép, hệ thống tiếp địa và phụ kiện đi kèm. Hỗ trợ báo giá nhanh, tư vấn giải pháp kỹ thuật, giao hàng tận nơi và lắp đặt theo yêu cầu.
Vỏ trụ
STT | Nội dung | Quy cách | Xuất xứ/Thương hiệu | Giá bán |
1 | Vỏ trụ thép | 3000Hx900Wx500D | Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
Ngăn trung thế
STT | Nội dung | Quy cách | Xuất xứ/Thương hiệu | Giá bán |
2 | Cầu dao phụ tải kiểu kín SF6 3 ngăn (IQI), kèm bộ sấy | 24kV – 800A – 20kA/s | ABB, BH System, Entec, S&S, Shinsung, Tuấn Ân, VEI, TEC, SEL, Vina Electric | Liên hệ |
3 | Cầu chì nổ | 24kV – 15A | ABB, Siba, Schneider, ETI, Sirin | Liên hệ |
4 | Cáp Cu XLPE/PVC 1x50mm² | 24kV – 50mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
5 | Đầu cáp Elbow trong nhà | 24kV – 3x50mm² | 3M, ABB, Raychem, Prysmian, Eaton’s Cooper | Liên hệ |
6 | Đầu cáp Tplug trong nhà | 24kV – 3x70mm² | 3M, ABB, Raychem, Prysmian, Eaton’s Cooper | Liên hệ |
Ngăn máy biến áp
STT | Nội dung | Quy cách | Xuất xứ/Thương hiệu | Giá bán |
7 | Máy biến áp 3 pha | 400kVA – 22/0.4kV-TC 1011 | MBT, Thibidi, ABB, EMC, Shihlin, HBT, HEM, Sanaky | Liên hệ |
8 | Hộp chụp đầu cực hạ thế MBA | – | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
Ngăn hạ thế và tụ bù hạ thế
STT | Nội dung | Quy cách | Xuất xứ/Thương hiệu | Giá bán |
9 | Đồng hồ V | 0 – 500V | Emic, Vinasino, Mitex | Liên hệ |
10 | Đồng hồ A có kèm CT hạ thế max | 1000/5A | Emic, Vinasino, Mitex | Liên hệ |
13 | Chuyển mạch volt | 7 vị trí | Taiwan | Liên hệ |
14 | Đèn 220V | AC 220V (Đ – V – D – V) | – | Liên hệ |
15 | Thanh cái đồng chính | 50×10 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
16 | Thanh cái đồng nhánh | 40×8+25×5+15×3+20×5 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
17 | Cáp hạ thế (2 sợi/pha + 1 sợi trung tính) | PVC M 240mm2 | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
18 | Đầu cốt đồng | M 95mm2 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
19 | Sứ đỡ thanh cái | 400V 400A | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
20 | MCCB tổng T5S 630A 3P | 415V – 200A – 36kA | ABB, LS, Mitsubishi Schneider, Hyundai | Liên hệ |
21 | MCCB nhánh XT3N 250 3P | 415V – 200A – 36kA | ABB, LS, Mitsubishi Schneider, Hyundai | Liên hệ |
22 | MCCB nhánh AIC80 3P | 415V-80A – 25kA | ABB, LS, Mitsubishi Schneider, Hyundai | Liên hệ |
23 | MCB nhánh SG201L 1P | 415V-25A – 4,5kA | ABB, LS, Mitsubishi Schneider, Hyundai | Liên hệ |
24 | Tụ bù hạ thế | 440V – 200kVAR | ABB, Siba, Schneider, ETI, Sirin, Nuintek, Samwha, Epcos, Ducati | Liên hệ |
25 | Cầu chì hạ thế | 220V 5A | ABB, Siba, Schneider, ETI, Sirin | Liên hệ |
26 | Dây bọc Cu/PVC | 2.5mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
27 | Đầu cốt bọc nhựa | 2.5mm² | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
28 | Dây bọc Cu/PVC | 25mm² | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
29 | Đầu cốt đồng | 25mm² | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
30 | Chống sét hạ thế | GZ – 500V/1,5KA | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
Liên hệ ngay để được tư vấn và nhận báo giá trọn bộ thiết bị trạm biến áp các loại chi tiết ngay hôm nay!
HOTLINE 0903 924 986
LQS - Đem đến giải pháp trọn bộ cho Trạm biến áp và Đường dây
✓ Cung cấp vật tư thiết bị, tủ điện, cáp và phụ kiện.
✓ Thi công xây lắp trạm điện, đường dây, hệ thống điện.
✓ Hỗ trợ thí nghiệm, kiểm tra, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị điện.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.