Báo giá Trạm biến áp 750kV Trạm giàn – Trạm ngồi
Báo giá Trạm biến áp 750kV Trạm giàn – Trạm ngồi được chúng tôi cập nhật mới nhất với đầy đủ các thiết bị trung thế – hạ thế – vật tư đường dây điện… với mức giá tốt. Liên hệ chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
STT | Tên vật tư | Giá bán | |
Thiết bị | |||
1 | Máy biến áp 750KVA – 22/0,4KV loại dầu (TC 346/ĐQ-EVN SPC) | MBT, Thibidi, ABB, EMC, Shihlin, HBT, HEM, Sanaky | Liên hệ |
2 | MCCB 1200A 1000V | ABB, LS, Mitsubishi Schneider, Hyundai | Liên hệ |
3 | Tủ tụ bù tự động 375KVAR | ABB, Siba, Schneider, ETI, Sirin, Nuintek, Samwha, Epcos, Ducati | Liên hệ |
4 | FCO 100A 24KV | Tuấn Ân, DTR, Sarah, Apparat, AB Chance, Vina Electric | Liên hệ |
5 | FCO 200A 24KV | Tuấn Ân, DTR, Sarah, Apparat, AB Chance, Vina Electric | |
6 | TU | Tùy chọn EMIC, Mitex, Vinasino,… | Liên hệ |
7 | TI | Tùy chọn EMIC, Mitex, Vinasino,… | Liên hệ |
8 | Điện kế 3 pha | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
Vật tư | |||
9 | trụ BTLT 12m, lực trực 350 Kgf | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
10 | Neo bê tông 1,2m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
11 | Gia cố móng trụ | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | |
12 | Đ sắt V75x8-2,4m (4 cóc) nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
13 | Thanh chống 60×6-920 nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
14 | Đ sắt V75x8-3,2m (3 cóc) nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
15 | Đà composite 2,4m + thanh chống | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | |
16 | Đ sắt V75x8-3,2m (0 cóc) nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
17 | Đà U 160 đỡ máy và gối đỡ | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
18 | Cáp đồng bọc 600V – 150mm2 | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
19 | Đầu coss 240mm2 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
20 | Cáp đồng trần – 25mm2 | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
21 | Sứ đứng 35kV + Ty | Tùy chọn Minh Long 2, Hoàng Liên Sơn,… | Liên hệ |
22 | Bộ tiếp địa | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
23 | giếng tiếp địa sâu 40m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
24 | Splitbolt 22m2 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
25 | Tủ MCCB 1000A | ABB, LS, Mitsubishi Schneider, Hyundai | Liên hệ |
26 | Ong PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
27 | Ống nối PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
28 | Collier kẹp ống PVC | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
29 | Băng keo điện | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
30 | Bảng tên trạm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
31 | Bulong 16×250 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
32 | Bulong 16×300 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
33 | Bulong 16×300 VRS | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
34 | Bulong 16×800 VRS | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
35 | Bulong 16×40 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
36 | Bulong 12×40 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
37 | Rondell các loại | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
38 | Bulong M12x50 + LĐV25x25 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
39 | Bulong 16×250 + LĐV 50×3 nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
40 | Bulong 16×300 + LĐV 50×3 nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
41 | Bulong 16×300 VRS + LĐV 50×3 nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
42 | Bulong 16×800 ven răng 2 đầu | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
43 | Sứ treo polymer 24kV và phụ kiện | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
44 | Chì fuse link 40A | ABB, Siba, Schneider, ETI, Sirin | Liên hệ |
45 | Kẹp nhơm cở AC 50 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
46 | Kẹp nối rẽ Cu – Al SL 22 (10-95, 95-150) | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
47 | Cáp nhôm bọc trung thế 50mm2 | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
48 | Cáp nhôm lõi thép trần 50mm2 | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
49 | Chụp kín MBA, LA, FCO | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
50 | Cable đồng bọc /XLPE/PVC/24kV 25mm2 | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
51 | Sứ đứng 35KV (Loại Pin Type) | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
52 | Sứ ống chỉ kèm Uclevis | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
Trạm biến áp treo 750kVA 2 trụ BTLT
Trạm biến áp treo 750kVA (hay còn gọi trạm giàn 750KVA, trạm biến áp 750KVA 2 trụ BTLT),… là dạng trạm có công suất 750KVA được lắp đặt trực tiếp trên cột bê tông ly tâm (BTLT), thường sử dụng từ 1 đến 3 cột tùy công suất và yêu cầu kỹ thuật
Trạm biến áp giàn công suất 750kVA được phân loại thành trạm biến áp 750KVA kiểu giàn và trạm biến áp 750KVA kiểu ngồi, 2 trụ BTLT là hai cột bê tông ly tâm đặt song song gần xa tùy loại.
Tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng
Tên tiêu chuẩn | Mã số | Nội dung chính |
Quy phạm trang bị điện | QĐ 19/2006/QĐ-BCN | Bố trí thiết bị, đấu nối, an toàn |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia | QCVN 01:2017/BCT | Trạm điện ≤ 110kV |
Tiêu chuẩn dây dẫn điện | TCVN 5935-1:2013 | Dây dẫn bọc cách điện PVC/XLPE |
Tiêu chuẩn máy biến áp lực | TCVN 6306-1:2006 | MBA 3 pha, loại dầu |
Chuẩn tiếp địa điện | TCVN 4756:1989 | Yêu cầu nối đất, điện trở tiếp địa |
Thiết kế bên ngoài trạm giàn 750KVA
Trụ bê tông ly tâm (BTLT)
Số lượng: 2–3 trụ cao 12m – 14m.
Tải trọng thiết kế: ≥ 350 daN.
Có thể sử dụng thêm trụ đỡ cho đường dây nhánh hoặc tụ bù.
Giàn đỡ thiết bị
Được cấu tạo từ đà U160, sắt V75x8, thanh chống 60×6 mạ kẽm.
Lắp đặt chắc chắn trên các trụ, gia cố bằng bulong và thanh giằng.
Bố trí thiết bị trên giàn
Máy biến áp 750kVA đặt ở giữa giàn, phía dưới có khung đỡ máy bằng đà U hoặc thép chữ I.
FCO (Cầu chì tự rơi) và LA (Chống sét van) được lắp trên tay đỡ phía trên MBA.
Tủ MCCB và Tủ tụ bù được đặt tại chân trụ hoặc gắn trên thanh giằng nếu thiết kế đơn giản.
TU, TI, điện kế được đặt tại tủ đo đếm hoặc tủ gắn bên hông trụ.
Dây dẫn, cáp hạ thế đi từ MBA xuống các tủ điện bằng ống PVC hoặc thép luồn dây.
Nhận đặt hàng – báo giá toàn bộ vật tư trạm treo (kiểu giàn – kiểu ngồi) 700KVA
Chúng tôi là đơn vị chuyên phân phối trọn bộ trạm biến áp 750kVA theo cả hai cấu hình kiểu giàn (treo cột) và kiểu ngồi (trạm nền), đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu thực tế từ các khu dân cư, nhà máy, xí nghiệp đến công trình điện lực.
Cung cấp đồng bộ toàn bộ thiết bị trung thế, hạ thế, máy biến áp, tủ điện, phụ kiện lắp đặt.
Đa dạng các loại máy biến áp cấp kèm như: Máy biến áp MBT 3 pha 750kVA, Máy biến áp THIBIDI tole Silic 3 pha 750kVA (22/0,4kV), Máy biến áp THIBIDI tole Amorphous 3 pha 750kVA (22/0,4kV)
Đa dạng thương hiệu ABB, LS, Schneider, THIBIDI, Hanaka, Siemens…
Tư vấn , báo giá, nhận được đặt hàng thiết bị theo tiêu chuẩn EVN và nhu cầu lắp đặt thực tế.
Có sẵn CO CQ, cung cấp số lượng lớn, bàn giao thiết bị đầy đủ đáp ứng tiến độ thi công.
Có thể bạn quan tâm: Báo giá Trạm biến áp 160kVA kiểu giàn, Bảng giá Trạm biến áp 400kVA giàn 2 trụ BTLT
Liên hệ cho chúng tôi để được tư vấn và báo giá thiết bị trạm biến áp ngay hôm nay !
HOTLINE 0903 924 986
LQS - Đem đến giải pháp trọn bộ cho Trạm biến áp và Đường dây
✓ Cung cấp vật tư thiết bị, tủ điện, cáp và phụ kiện.
✓ Thi công xây lắp trạm điện, đường dây, hệ thống điện.
✓ Hỗ trợ thí nghiệm, kiểm tra, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị điện.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.