Báo giá Trạm biến áp 2500kVA – Trạm bệt
Báo giá Trạm biến áp 2500kVA – Trạm bệt được chúng tôi cập nhật mới nhất với đầy đủ các thiết bị trung thế – hạ thế – vật tư đường dây điện… với mức giá tốt. Liên hệ chúng tôi để được tư vấn và báo giá VTTB trạm biến áp tốt nhất.
Để cập nhật giá bán chính xác nhất hay dự toán trạm biến áp phòng, trạm xây, trạm kín trong nhà hoặc trạm biến áp ngoài trời loại 2500KVA, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua:
Bạn vui lòng nhập số điện thoại để tư vấn hoàn toàn miễn phí!
Trạm biến áp 2500kVA – Trạm bệt
Trạm biến áp 2500kVA – Trạm bệt là một loại trạm biến áp có công suất 2500kVA, được thiết kế với cấu trúc “bệt” (lắp đặt trực tiếp trên mặt đất), giúp tiết kiệm không gian và chi phí so với các trạm biến áp có cột thép hoặc cấu trúc phức tạp khác.
Trạm biến áp 2500kVA đặt nền (hay còn gọi là trạm biến áp bệt, trạm biến áp kiểu xây bệt, trạm biến áp kiểu đặt nền) thuộc dòng trạm biến áp nền là hệ thống điện được lắp đặt cố định trên nền bê tông, sử dụng máy biến áp 3 pha với cấp điện áp 15kV, 22kV hoặc 35kV xuống 0,4kV.
Trạm bệt 2500KVA có thể lắp đặt trong cả môi trường ngoài trời (trạm biến áp ngoài trời 2500KVA) và trong nhà (trạm biến áp trong nhà 2500KVA), và chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu cung cấp điện năng liên tục, an toàn, và hiệu quả, như trong các khu công nghiệp, khu dân cư lớn, và các công trình xây dựng.
Lợi ích khi sử dụng trạm nền 2500KVA
Thiết kế trạm 2500KVA đơn giản giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu và chi phí bảo trì.
Các thiết bị bảo vệ trạm 2500KVA đặt nền giúp ngăn ngừa sự cố và bảo vệ người sử dụng khỏi các sự cố điện.
Việc lắp đặt và bảo trì trạm biến áp 2500kVA dễ dàng hơn so với các trạm biến áp cột thép hoặc trạm biến áp có kết cấu phức tạp.
Trạm bệt 2500KVA giúp giảm chi phí vận hành và tiết kiệm không gian mà vẫn đáp ứng đủ nhu cầu điện năng.
Thi công tiêu chuẩn trạm bệt 2500KVA
1. Trạm bệt 2500kVA ngoài trời:
Chuẩn bị nền: Nền bê tông chắc chắn, đủ khả năng chịu trọng lượng thiết bị.
Lắp đặt thiết bị: Máy biến áp 2500kVA, tủ điều khiển, cáp điện và hệ thống tiếp địa.
Kiểm tra và vận hành: Kiểm tra hệ thống, bảo đảm an toàn và hiệu quả trước khi đưa vào sử dụng.
2. Trạm bệt 2500kVA trong nhà:
Chuẩn bị không gian: Lắp đặt trong không gian kín như tầng hầm, đảm bảo đủ diện tích và thông gió.
Lắp đặt thiết bị: Máy biến áp, tủ điều khiển, hệ thống cáp điện, và tiếp địa.
Kiểm tra và vận hành: Kiểm tra và nghiệm thu hệ thống, đảm bảo an toàn cho vận hành lâu dài.
Báo giá VTTB phần trạm 2500KVA
Báo giá VTTB phần trạm 2500KVA – Dự toán chi phí VTTB phần trạm 2500KVA:
STT | Tên thiết bị | Thương hiệu | Giá bán |
1 | Máy biến áp 2500 KVA – 22/0,4 KV (tiêu chuẩn 346/QĐ-EVN SPC) | MBT, Thibidi, ABB, EMC, Shihlin, HBT, HEM, Sanaky | Liên hệ |
2 | ACB 400A | ABB, LS, Mitsubishi Schneider, Hyundai | Liên hệ |
3 | Tủ tụ bù hạ thế 1000KVAR | ABB, Siba, Schneider, ETI, Sirin, Nuintek, Samwha, Epcos, Ducati | Liên hệ |
4 | LBFCO 200A 24KV | Tuấn Ân, DTR, Sarah, Apparat, AB Chance, Vina Electric | Liên hệ |
5 | LA – 10KA – 18KV | Tùy chọn Tuấn Ân, Cooper, Sarah, Apparat, Ohio Brass, TE, DTR, Vinasino,… | Liên hệ |
6 | TU trung thế | Emic, Vinasino, Mitex | Liên hệ |
7 | TI trung thế | Emic, Vinasino, Mitex | Liên hệ |
8 | Điện kế 3 pha | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
9 | Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ 350Kgf | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
10 | Neo bệ tôn 1.2m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
11 | Đ Sắt V75x8-2.4m (4 cóc) nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
12 | Thanh chống 60×6-920 nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
13 | Đà composite 2,4m + thanh chống | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
14 | Rào và móng trạm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
15 | Đầu cos 240mm² | Liên hệ | |
16 | Cáp đồng bọc 600V – 300mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
17 | Đầu cos 300mm² | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
18 | Cáp đồng bọc 600V – 250mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
19 | Đầu cos 240mm² | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
20 | Cáp đồng trần – 25mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
21 | Sứ đứng 24kV + Ty | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
22 | Bộ tiếp địa | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
23 | Giếng tiếp địa sâu 40m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
24 | Splitbolt 22mm² | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
25 | Tủ ACB 6300A | ABB, LS, Mitsubishi Schneider, Hyundai | Liên hệ |
26 | Ống PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
27 | Coude ống PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
28 | Ống nối PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
29 | Collier kẹp ống PVC | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
30 | Băng keo điện | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
31 | Bảng tên trạm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
32 | Boulon 16×250 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
33 | Boulon 16×300 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
34 | Boulon 16×300 VRS | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
35 | Boulon 16×800 VRS | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
36 | Boulon 16×40 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
37 | Boulon 12×40 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
38 | Rondell các loại | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
Báo giá VTTB phần đường dây trạm 2500KVA
Báo giá VTTB phần đường dây trạm 2500KVA – Dự toán chi phí phần đường dây VTTB phần trạm 2500KVA:
STT | Tên Thiết Bị | Thương hiệu | Giá bán |
1 | Recloser 630A 24kV | Schneider, Entec, Cooper, ABB, BH System, S&S, Shinsung | Liên hệ |
2 | FCO 100A 24KV | Tuấn Ân, DTR, Sarah, Apparat, AB Chance, Vina Electric | Liên hệ |
3 | DS 3 pha 630A 24kV | Tuấn Ân, AB Chance, Vina Electric | Liên hệ |
4 | LA 18kV 10KA | Tùy chọn Tuấn Ân, Cooper, Sarah, Apparat, Ohio Brass, TE, DTR, Vinasino,… | Liên hệ |
5 | Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ 350Kgf | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
6 | Neo bê tông 1.2m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
7 | Gia cố móng trụ | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
8 | Đỡ Sắt V75×8-2.4m (4 cóc) – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
9 | Thanh chống 60×6-920 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
10 | Đà composite 2,4m + Thanh chống | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
11 | Boulon M12×50 + LDV 25×25 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
12 | Boulon 16×50 + LDV 50×3 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
13 | Boulon 16×250 + LDV 50×3 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
14 | Boulon 16×300 + LDV 50×3 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
15 | Boulon 16×300 VRS + LDV 50×3 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
16 | Boulon 16×800 ven răng 2 đầu | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
17 | Sứ treo polymer 24KV và Phụ kiện | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
18 | Chì fuse link 100A | ABB, Siba, Schneider, ETI, Sirin | Liên hệ |
19 | Kẹp nhôm cò AC 50 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
20 | Kẹp nối rẽ Cu-Al SL22 (10-95/95-150) | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
21 | Cáp nhôm bọc trung thế 50mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
22 | Cáp nhôm lõi thép trần 50mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
23 | Chụp kín MBA, LA, FCO… | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
24 | Bộ tiếp địa | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
25 | Cable đồng bọc XLPE/PVC/24KV 25mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
26 | Sứ đứng 35kV (loại PIN TYPE) | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
27 | Uclevis + Sứ ống chỉ | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
Nhà phân phối thiết bị và vật tư trạm nền 2500kVA – VTTB
Để đảm bảo chất lượng và bảo hành sản phẩm, khi mua trạm biến áp nền 2500kVA, người dùng cần lựa chọn các đại lý, nhà phân phối chính hãng. Chúng tôi là đơn vị chuyên cung cấp trọn bộ trạm biến áp 2500kVA kiểu đặt nền, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật theo quy định ngành điện, phù hợp cho các dự án dân dụng, công nghiệp, nhà xưởng, khu đô thị và các công trình điện lực.
Cung cấp đầy đủ từ máy biến áp 2500KVA thiết bị trung thế, hạ thế, tủ điện, hệ thống tiếp địa, móng trạm và phụ kiện thi công lắp đặt.
Tư vấn – Báo giá nhanh chóng, phù hợp với thực tế thi công.
Có sẵn CO-CQ đầy đủ, giao hàng đúng tiến độ, hỗ trợ vận chuyển và hướng dẫn lắp đặt tận nơi.
Quý khách hàng có nhu cầu lắp đặt hoặc cần báo giá trọn bộ trạm nền 2500kVA, dự toán trạm biến áp phòng, trạm xây, trạm kín trong nhà hoặc trạm biến áp ngoài trời, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.
LQS - Đem đến giải pháp trọn bộ cho Trạm biến áp và Đường dây
✓ Cung cấp vật tư thiết bị, tủ điện, cáp và phụ kiện.
✓ Thi công xây lắp trạm điện, đường dây, hệ thống điện.
✓ Hỗ trợ thí nghiệm, kiểm tra, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị điện.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.