Trạm biến áp 3200kVA giá vật tư thiết bị trọn bộ
Trạm biến áp 3200kVA giá vật tư thiết bị trọn bộ được chúng tôi cập nhật mới nhất với đầy đủ các thiết bị trung thế – hạ thế – vật tư đường dây điện… với mức giá tốt. Liên hệ chúng tôi để được tư vấn và báo giá VTTB trạm biến áp tốt nhất.
Để cập nhật giá bán chính xác nhất hay dự toán trạm biến áp phòng, trạm xây, trạm kín trong nhà hoặc trạm biến áp ngoài trời loại 3200KVA, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua:
Bạn vui lòng nhập số điện thoại để tư vấn hoàn toàn miễn phí!
Trạm biến áp 3200kVA – Trọn bộ VTTB
Trạm biến áp đặt nền 3200kVA là loại trạm biến áp nền có công suất 3200KVA được lắp đặt cố định trên bệ móng (nền bê tông), thường phục vụ cho nhu cầu sử dụng điện công suất lớn như:
- Khu công nghiệp, nhà máy sản xuất quy mô lớn
- Tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại
- Khu dân cư – đô thị mới
- Dự án năng lượng mặt trời, điện gió
Trạm nền 3200KVA hoạt động với nhiệm vụ hạ điện áp từ 22kV hoặc 35kV xuống 0.4kV để cấp điện ổn định, an toàn và liên tục cho các phụ tải lớn.
Ưu điểm của trạm đặt đặt nền 3200kVA:
- Công suất lớn (3.2MVA), cấp điện ổn định cho tải nặng
- Lắp đặt cố định, bền vững, chịu được môi trường ngoài trời
- Tối ưu chi phí bảo trì so với trạm giàn hoặc trạm treo
- Có thể tích hợp điều khiển từ xa (SCADA), đo đếm chính xác, bảo vệ toàn diện
- Tương thích với tiêu chuẩn đấu nối điện lực hiện hàn
Tiêu chuẩn xây dựng nền móng:
Tải trọng máy biến áp ~5 – 6 tấn, yêu cầu móng bê tông cốt thép, có lớp lót cách ẩm
Bố trí hệ thống thoát nước, rãnh kỹ thuật
Khoảng cách an toàn giữa các thiết bị theo quy định của EVN
Tiêu chuẩn thiết bị và vật tư trạm xây bệt 3200KVA:
TCVN 6306: Máy biến áp điện lực
TCVN 7997:2009: Trạm biến áp ngoài trời
TCVN 7447-4-41: Bảo vệ chống điện giật
IEC 60076: Máy biến áp lực
IEC 62271: Thiết bị đóng cắt trung áp
QCVN 01:2020/BCT: Quy chuẩn an toàn điện
QĐ 959/QĐ-EVN: Quy trình vận hành TBA
Cấu hình tiêu chuẩn trạm biến áp 3200kVA đặt nền
Trọn bộ trạm bao gồm:
Máy biến áp 3200kVA
Loại: 3 pha, 22/0.4kV hoặc 35/0.4kV
Làm mát bằng dầu (ONAN hoặc ONAF)
Thiết bị trung thế
Máy cắt trung thế (VCB hoặc LBS)
Tủ RMU hoặc tủ hợp bộ trung thế
Cầu chì trung thế
Chống sét van, sứ xuyên, đầu cáp, hộp nối cáp…
Thiết bị hạ thế
Tủ điện MSB (Tổng hạ thế)
ACB 4000A hoặc MCCB
Rơ-le bảo vệ, đo lường
Thanh cái đồng, đồng hồ V/A
Hệ thống nền móng – tiếp địa
Bệ móng bê tông cốt thép
Cọc tiếp địa, dây đồng trần, mối hàn hóa nhiệt
Điện trở tiếp địa yêu cầu ≤ 4Ω
Hệ thống chống sét trực tiếp và lan truyền
Giá vật tư thiết bị trọn bộ trạm nền 3200KVA – Phần trạm
STT | Tên thiết bị | Thương hiệu | Giá bán |
1 | Máy biến áp 3200 KVA – 22/0,4 KV (tiêu chuẩn 346/QĐ-EVN SPC) | MBT, Thibidi, ABB, EMC, Shihlin, HBT, HEM, Sanaky | Liên hệ |
2 | ACB 5000A | ABB, LS, Mitsubishi Schneider, Hyundai | Liên hệ |
3 | Tủ tụ bù hạ thế 1300KVAR | ABB, Siba, Schneider, ETI, Sirin, Nuintek, Samwha, Epcos, Ducati | Liên hệ |
4 | LBFCO 200A 24KV | Tuấn Ân, DTR, Sarah, Apparat, AB Chance, Vina Electric | Liên hệ |
5 | LA – 10KA – 18KV | Tùy chọn Tuấn Ân, Cooper, Sarah, Apparat, Ohio Brass, TE, DTR, Vinasino,… | Liên hệ |
6 | TU trung thế 8400/120V | Emic, Vinasino, Mitex | Liên hệ |
7 | TI trung thế 30/5A | Emic, Vinasino, Mitex | Liên hệ |
8 | Điện kế 3 pha | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
9 | Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ 350Kgf | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
10 | Neo bệ tôn 1.2m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
11 | Đ Sắt V75x8-2.4m (4 cóc) nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
12 | Thanh chống 60×6-920 nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
13 | Đà composite 2,4m + thanh chống | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
14 | Rào và móng trạm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
15 | Đầu cos 240mm² | Liên hệ | |
16 | Cáp đồng bọc 600V – 300mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
17 | Đầu cos 300mm² | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
18 | Cáp đồng bọc 600V – 250mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
19 | Đầu cos 240mm² | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
20 | Cáp đồng trần – 25mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
21 | Sứ đứng 24kV + Ty | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
22 | Bộ tiếp địa | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
23 | Giếng tiếp địa sâu 40m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
24 | Splitbolt 22mm² | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
25 | Tủ ACB 6300A | ABB, LS, Mitsubishi Schneider, Hyundai | Liên hệ |
26 | Ống PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
27 | Coude ống PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
28 | Ống nối PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
29 | Collier kẹp ống PVC | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
30 | Băng keo điện | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
31 | Bảng tên trạm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
32 | Boulon 16×250 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
33 | Boulon 16×300 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
34 | Boulon 16×300 VRS | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
35 | Boulon 16×800 VRS | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
36 | Boulon 16×40 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
37 | Boulon 12×40 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
38 | Rondell các loại | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
Giá vật tư thiết bị trọn bộ trạm nền 3200KVA – Phần đường dây
STT | Tên Thiết Bị | Thương hiệu | Giá bán |
1 | Recloser 630A 24kV | Schneider, Entec, Cooper, ABB, BH System, S&S, Shinsung | Liên hệ |
2 | FCO 100A 24KV | Tuấn Ân, DTR, Sarah, Apparat, AB Chance, Vina Electric | Liên hệ |
3 | DS 3 pha 630A 24kV | Tuấn Ân, AB Chance, Vina Electric | Liên hệ |
4 | LA 18kV 10KA | Tùy chọn Tuấn Ân, Cooper, Sarah, Apparat, Ohio Brass, TE, DTR, Vinasino,… | Liên hệ |
5 | Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ 350Kgf | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
6 | Neo bê tông 1.2m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
7 | Gia cố móng trụ | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
8 | Đỡ Sắt V75×8-2.4m (4 cóc) – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
9 | Thanh chống 60×6-920 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
10 | Đà composite 2,4m + Thanh chống | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
11 | Boulon M12×50 + LDV 25×25 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
12 | Boulon 16×50 + LDV 50×3 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
13 | Boulon 16×250 + LDV 50×3 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
14 | Boulon 16×300 + LDV 50×3 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
15 | Boulon 16×300 VRS + LDV 50×3 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
16 | Boulon 16×800 ven răng 2 đầu | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
17 | Sứ treo polymer 24KV và Phụ kiện | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
18 | Chì fuse link 100A | ABB, Siba, Schneider, ETI, Sirin | Liên hệ |
19 | Kẹp nhôm cò AC 50 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
20 | Kẹp nối rẽ Cu-Al SL22 (10-95/95-150) | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
21 | Cáp nhôm bọc trung thế 50mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
22 | Cáp nhôm lõi thép trần 50mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
23 | Chụp kín MBA, LA, FCO… | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
24 | Bộ tiếp địa | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
25 | Cable đồng bọc XLPE/PVC/24KV 25mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
26 | Sứ đứng 35kV (loại PIN TYPE) | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
27 | Uclevis + Sứ ống chỉ | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
Nhận đặt hàng – báo giá thiết bị và vật tư trạm nền 3200kVA
Chúng tôi chuyên nhận đặt hàng sản xuất, cung cấp trọn bộ thiết bị trạm biến áp kiểu nền 3200kVA theo yêu cầu công trình và tiêu chuẩn ngành điện lực. Chúng tôi chuyên cung cấp trọn bộ trạm biến áp 3200kVA kiểu đặt nền, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật theo quy định ngành điện, phù hợp cho các dự án dân dụng, công nghiệp, nhà xưởng, khu đô thị và các công trình điện lực.
Cung cấp đầy đủ từ máy biến áp 3200KVA thiết bị trung thế, hạ thế, tủ điện, hệ thống tiếp địa, móng trạm và phụ kiện thi công lắp đặt.
Tư vấn – Báo giá nhanh chóng, phù hợp với thực tế thi công.
Có sẵn CO-CQ đầy đủ, giao hàng đúng tiến độ, hỗ trợ vận chuyển và hướng dẫn lắp đặt tận nơi.
Quý khách hàng có nhu cầu lắp đặt hoặc cần báo giá trọn bộ trạm nền 3200kVA, dự toán trạm biến áp phòng, trạm xây, trạm kín trong nhà hoặc trạm biến áp ngoài trời, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.
LQS - Đem đến giải pháp trọn bộ cho Trạm biến áp và Đường dây
✓ Cung cấp vật tư thiết bị, tủ điện, cáp và phụ kiện.
✓ Thi công xây lắp trạm điện, đường dây, hệ thống điện.
✓ Hỗ trợ thí nghiệm, kiểm tra, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị điện.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.