Trạm biến áp 3500kVA kiểu nền
Trạm biến áp 3500kVA kiểu nền hay trạm nền 3500KVA, trạm biến áp nền 3500KVA, trạm bệt 3500KVA, trạm biến áp 3500KVA đặt nền,… được lắp đặt cố định trên nền bê tông, với chức năng chuyển đổi điện áp từ trung thế (22kV hoặc 35kV) xuống hạ thế (0.4kV). Đây là loại trạm thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu mức tiêu thụ điện trung bình từ 3000kVA trở lên.
Trạm biến áp 3500KVA kiểu nền được chia làm 2 loại trạm biến áp trong nhà 3500KVA kiểu nền và trạm biến áp ngoài trời 3500KVA kiểu nền.
Để cập nhật giá bán chính xác nhất hay dự toán trạm biến áp phòng, trạm xây, trạm kín trong nhà hoặc trạm biến áp ngoài trời loại 3500KVA, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua:
Bạn vui lòng nhập số điện thoại để tư vấn hoàn toàn miễn phí!
Thông số kỹ thuật trạm nền 3500KVA
Cập nhật bảng thông số kỹ thuật trạm nền 3500KVA (Bảng tham khảo):
Hạng mục | Thông số tiêu chuẩn |
Công suất định mức | 3500kVA |
Điện áp phía cao (trung thế) | 22kV hoặc 35kV |
Điện áp phía hạ (thấp thế) | 0.4kV |
Tần số hoạt động | 50Hz |
Kiểu máy biến áp | Máy biến áp dầu 3 pha, làm mát tự nhiên (ONAN) hoặc cưỡng bức (ONAF) |
Tổ đấu dây | Dyn11 hoặc Yyn0 |
Điện áp chịu xung | 125/170kV (tùy theo cấp điện áp trung thế) |
Phương pháp làm mát | ONAN / ONAF |
Hiệu suất máy biến áp | ≥ 98.5% (theo tải định mức) |
Thiết bị trung thế | RMU hoặc tủ trung thế hợp bộ (máy cắt, dao cách ly, relay bảo vệ…) |
Thiết bị hạ thế | Tủ phân phối tổng (ACB, MCCB, CT, VT, đồng hồ đo, relay bảo vệ…) |
Hệ thống tiếp địa | Điện trở tiếp địa < 4Ω, dây đồng trần D50, cọc tiếp địa thép mạ đồng |
Chống sét van (SPD) | Có, lắp tại ngăn trung thế hoặc đầu vào máy biến áp |
Nền móng bê tông | B40 hoặc cao hơn, có lỗ thoát nước, kháng ẩm |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 60076, IEC 62271, TCVN, EVN hoặc theo yêu cầu thiết kế cụ thể |
Top 4 ưu điểm nổi bật của trạm đặt bệt 3500KVA – Lắp trong nhà ngoài trời
1. Công suất lớn: Phục vụ hiệu quả cho những hệ thống tiêu thụ điện cao như nhà máy sản xuất, khu chế xuất, trung tâm logistics, tổ hợp cao tầng…
2. Vận hành ổn định & bền bỉ: Thiết bị được chọn lựa kỹ lưỡng, chịu tải tốt, tuổi thọ trung bình trên 20 năm nếu bảo trì đúng định kỳ.
3. An toàn điện cao: Hệ thống cách điện, tiếp địa, chống sét và bảo vệ quá dòng giúp hạn chế tối đa rủi ro sự cố.
4. Dễ nâng cấp – mở rộng: Thiết kế trạm cho phép tích hợp thêm tủ bù, tủ ATS, solar inverter hoặc mở rộng phụ tải trong tương lai.
Bảng thiết bị và vật tư trạm biến áp kiểu nền 3500KVA
Bảng thiết bị và vật tư trạm biến áp kiểu nền 3500KVA
STT | Tên thiết bị | Thương hiệu | Giá bán |
1 | Máy biến áp 3500 KVA – 22/0,4 KV (tiêu chuẩn 346/QĐ-EVN SPC) | MBT, Thibidi, ABB, EMC, Shihlin, HBT, HEM, Sanaky | Liên hệ |
2 | ACB 6300A 1000V | ABB, LS, Mitsubishi Schneider, Hyundai | Liên hệ |
3 | Tủ tụ bù hạ thế 1400KVAR | ABB, Siba, Schneider, ETI, Sirin, Nuintek, Samwha, Epcos, Ducati | Liên hệ |
4 | LBFCO 200A 24KV | Tuấn Ân, DTR, Sarah, Apparat, AB Chance, Vina Electric | Liên hệ |
5 | LA – 10KA – 18KV | Tùy chọn Tuấn Ân, Cooper, Sarah, Apparat, Ohio Brass, TE, DTR, Vinasino,… | Liên hệ |
6 | TU trung thế 8400/120V | Emic, Vinasino, Mitex | Liên hệ |
7 | TI trung thế 30/5A | Emic, Vinasino, Mitex | Liên hệ |
8 | Điện kế 3 pha | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
9 | Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ 350Kgf | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
10 | Neo bệ tôn 1.2m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
11 | Đ Sắt V75x8-2.4m (4 cóc) nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
12 | Thanh chống 60×6-920 nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
13 | Đà composite 2,4m + thanh chống | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
14 | Rào và móng trạm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
15 | Đầu cos 240mm² | Liên hệ | |
16 | Cáp đồng bọc 600V – 300mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
17 | Đầu cos 300mm² | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
18 | Cáp đồng bọc 600V – 250mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
19 | Đầu cos 240mm² | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
20 | Cáp đồng trần – 25mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
21 | Sứ đứng 24kV + Ty | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
22 | Bộ tiếp địa | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
23 | Giếng tiếp địa sâu 40m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
24 | Splitbolt 22mm² | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
25 | Tủ ACB 6300A | ABB, LS, Mitsubishi Schneider, Hyundai | Liên hệ |
26 | Ống PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
27 | Coude ống PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
28 | Ống nối PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
29 | Collier kẹp ống PVC | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
30 | Băng keo điện | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
31 | Bảng tên trạm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
32 | Boulon 16×250 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
33 | Boulon 16×300 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
34 | Boulon 16×300 VRS | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
35 | Boulon 16×800 VRS | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
36 | Boulon 16×40 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
37 | Boulon 12×40 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
38 | Rondell các loại | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
Bảng thiết bị và vật tư đường dây trạm biến áp kiểu nền 3500KVA
STT | Tên Thiết Bị | Thương hiệu | Giá bán |
1 | Recloser 630A 24kV | Schneider, Entec, Cooper, ABB, BH System, S&S, Shinsung | Liên hệ |
2 | FCO 100A 24KV | Tuấn Ân, DTR, Sarah, Apparat, AB Chance, Vina Electric | Liên hệ |
3 | DS 3 pha 630A 24kV | Tuấn Ân, AB Chance, Vina Electric | Liên hệ |
4 | LA 18kV 10KA | Tùy chọn Tuấn Ân, Cooper, Sarah, Apparat, Ohio Brass, TE, DTR, Vinasino,… | Liên hệ |
5 | Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ 350Kgf | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
6 | Neo bê tông 1.2m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
7 | Gia cố móng trụ | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
8 | Đỡ Sắt V75×8-2.4m (4 cóc) – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
9 | Thanh chống 60×6-920 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
10 | Đà composite 2,4m + Thanh chống | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
11 | Boulon M12×50 + LDV 25×25 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
12 | Boulon 16×50 + LDV 50×3 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
13 | Boulon 16×250 + LDV 50×3 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
14 | Boulon 16×300 + LDV 50×3 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
15 | Boulon 16×300 VRS + LDV 50×3 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
16 | Boulon 16×800 ven răng 2 đầu | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
17 | Sứ treo polymer 24KV và Phụ kiện | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
18 | Chì fuse link 100A | ABB, Siba, Schneider, ETI, Sirin | Liên hệ |
19 | Kẹp nhôm cò AC 50 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
20 | Kẹp nối rẽ Cu-Al SL22 (10-95/95-150) | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
21 | Cáp nhôm bọc trung thế 50mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
22 | Cáp nhôm lõi thép trần 50mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
23 | Chụp kín MBA, LA, FCO… | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
24 | Bộ tiếp địa | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
25 | Cable đồng bọc XLPE/PVC/24KV 25mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
26 | Sứ đứng 35kV (loại PIN TYPE) | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
27 | Uclevis + Sứ ống chỉ | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
Đại lý chính hãng thiết bị và vật tư trạm nền 3500kVA
Để đảm bảo chất lượng và bảo hành sản phẩm, khi mua trạm biến áp nền 3500kVA, người dùng cần lựa chọn các đại lý, nhà phân phối chính hãng. Chúng tôi là đơn vị chuyên cung cấp trọn bộ trạm biến áp 3500kVA kiểu đặt nền, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật theo quy định ngành điện, phù hợp cho các dự án dân dụng, công nghiệp, nhà xưởng, khu đô thị và các công trình điện lực.
Cung cấp đầy đủ từ máy biến áp 3500KVA thiết bị trung thế, hạ thế, tủ điện, hệ thống tiếp địa, móng trạm và phụ kiện thi công lắp đặt.
Tư vấn – Báo giá nhanh chóng, phù hợp với thực tế thi công.
Có sẵn CO-CQ đầy đủ, giao hàng đúng tiến độ, hỗ trợ vận chuyển và hướng dẫn lắp đặt tận nơi.
Quý khách hàng có nhu cầu lắp đặt hoặc cần báo giá trọn bộ trạm nền 3500kVA, dự toán trạm biến áp phòng, trạm xây, trạm kín trong nhà hoặc trạm biến áp ngoài trời, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.
LQS - Đem đến giải pháp trọn bộ cho Trạm biến áp và Đường dây
✓ Cung cấp vật tư thiết bị, tủ điện, cáp và phụ kiện.
✓ Thi công xây lắp trạm điện, đường dây, hệ thống điện.
✓ Hỗ trợ thí nghiệm, kiểm tra, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị điện.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.