Dự toán Trạm biến áp 37.5kVA
Dự toán Trạm biến áp 37.5kVA mới nhất, đầy đủ thiết bị vật tư trạm biến áp và đường dây trạm treo 37.5KVA:
Để cập nhật giá bán chính xác nhất hay dự toán trạm biến áp treo loại treo 37.5KVA, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua:
Bạn vui lòng nhập số điện thoại để tư vấn hoàn toàn miễn phí!
Tổng quan về trạm biến áp 37.5kVA
Trạm biến áp 37.5KVA là gì? Cấu tạo trạm treo 37.5KVA có những gì? Được sử dụng ở đâu? Giá bán trạm treo 37.5KVA bao nhiêu? Cùng chúng tôi giải đáp các thắc mắc trên qua bài viết bên dưới.
Trạm biến áp 37.5KVA là một loại trạm biến áp treo, trạm có kết cấu đơn giản gồm các thiết bị điện trung thế, hạ thế, vật tư đường dây lắp đặt trên trụ bê tông ly tâm (BTLT) dài 12m, phù hợp ở những nơi không có điều kiện xây dựng trạm nền hoặc khu vực có nhu cầu phụ tải thấp đến trung bình. Công suất trạm treo là 37.5KVA và được thiết kế theo các tiêu chuẩn TCVN và IEC, đảm bảo an toàn, bền bỉ và vận hành ổn định
Trạm treo 37.5KVA được phân loại thành trạm treo 1 pha MBA 37.5KVA (trạm treo 1×37.5KVA) và trạm treo 3 pha MBA 37.5KVA (trạm treo 3×37.5KVA), thiết kế đơn giản, tiện dụng, không yêu cầu kỹ thuật cao.
Trạm biến áp 37.5KVA còn được biết đến với các tên gọi khác như trạm biến áp treo 37.5KVA, trạm treo 37.5KVA, trạm biến áp trên cột 37.5KVA, trạm biến áp cột đơn 37.5KVA,…
Trạm biến áp 37.5KVA được phân loại như thế nào?
Trạm treo 1 pha – MBA 1×37.5KVA:
Sử dụng 1 máy biến áp 1 pha duy nhất.
Thích hợp với khu vực chỉ cần điện 1 pha: hộ gia đình, trang trại nhỏ.
Trạm treo 3 pha – MBA 3×37.5KVA
Sử dụng 3 máy biến áp 1 pha
Phù hợp cấp điện cho phụ tải 3 pha như: trạm bơm, xưởng sản xuất nhỏ, khu dân cư lớn.
Trạm treo 37.5KVA được sử dụng ở đâu?
Khu dân cư vùng nông thôn, miền núi, hải đảo.
Trang trại chăn nuôi, trồng trọt quy mô nhỏ.
Trạm bơm nước, bơm tưới nông nghiệp.
Xưởng sản xuất nhỏ, cơ sở kinh doanh vừa phải.
Các khu vực chưa có điều kiện xây dựng trạm nền.
Giá bán trạm treo 37.5KVA bao nhiêu tiền?
Giá bán trạm treo 37.5KVA tùy vào các loại thiết bị lắp trên trụ BTLT, tùy thuộc vào yêu cầu của từng loại trạm mà có có giá bán khác nhau:
Loại máy biến áp (1 máy 1 pha hay 3 máy 1 pha).
Chủng loại thiết bị trung thế, hạ thế (FCO, CB, tủ điện…).
Vật tư phụ kèm theo.
Chi phí vận chuyển, lắp đặt.
Dự toán chi phí Trạm kiểu treo 37.5kVA – 1×37.5KVA
Dự toán chi phí Trạm kiểu treo 37.5kVA 1×37.5KVA – Phần trạm 1×37.5KVA
STT | Tên thiết bị | Thương hiệu | Giá bán |
1 | Máy biến áp 37,5kVA – 12.7/0.23 kV loại dầu đạt tiêu chuẩn EVN | MBT, Thibidi, ABB, EMC, Shihlin, HBT, HEM, Sanaky | Liên hệ |
2 | MCCB 100A 1000V | ABB, LS, Mitsubishi Schneider, Hyundai | Liên hệ |
3 | Tụ bù 10KVAR | ABB, Siba, Schneider, ETI, Sirin, Nuintek, Samwha, Epcos, Ducati | Liên hệ |
4 | FCO 100A 24kV | Tuấn Ân, DTR, Sarah, Apparat, AB Chance, Vina Electric | Liên hệ |
5 | LA – 10kA – 18kV | Tùy chọn Tuấn Ân, Cooper, Sarah, Apparat, Ohio Brass, TE, DTR, Vinasino,… | Liên hệ |
6 | TU trung thế 8400/120V | Emic, Vinasino, Mitex | Liên hệ |
7 | TI trung thế 30/5A | Emic, Vinasino, Mitex | Liên hệ |
8 | Điện kế 3 pha | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
9 | Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ 650Kgf | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
10 | Neo bê tông 1.2m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
11 | Đá sắt V75x8-2.4m (4 cóc) nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
12 | Thanh chống 60×6-920 nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
13 | Đà composite 8,8m + Thanh chống | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
14 | Giá chụm treo máy biến áp | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
15 | Cáp đồng 600V – 25mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
16 | Đầu cos 25 mm² | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
17 | Cáp đồng bọc 600V – 50mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
18 | Đầu cos 50 mm² | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
19 | Cáp đồng trần – 25mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
20 | Sứ đỡ trung thế 24kV + Ty | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
21 | Bộ đỡ tủ điện | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
22 | Giếng tiếp địa sâu 40m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
23 | Splitbolt 2mm² | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
24 | Tủ MCCB 100A | ABB, LS, Mitsubishi Schneider, Hyundai | Liên hệ |
25 | Ống PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
26 | Coude ống PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
27 | Ống nối PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
28 | Collier kẹp ống PVC | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
29 | Băng keo điện | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
30 | Bảng tên trạm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
31 | Boulon 16×250 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
32 | Boulon 16×300 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
33 | Boulon 16×300 VRS | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
34 | Boulon 16×800 VRS | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
35 | Boulon 16×40 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
36 | Boulon 12×40 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
37 | Rondell các loại | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
Dự toán chi phí Trạm kiểu treo 37.5kVA 1×37.5KVA – Phần đường dây 1×37.5KVA
STT | Tên thiết bị | Thương hiệu | Giá bán |
1 | FCO 200A 24KV | Tuấn Ân, DTR, Sarah, Apparat, AB Chance, Vina Electric | Liên hệ |
2 | Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ 650Kgf | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
3 | Neo bê tông 1.2m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
4 | Giá đỡ móc trung thế (4 cóc) | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
5 | Đá sắt V75x8-2.4m (4 cóc) nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
6 | Thanh chống 60×6-920 nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
7 | Đà composite 2.4m + Thanh chống | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
8 | Boulon M12x50 + LDV 25×25 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
9 | Boulon 16×50 + LDV 50×3 nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
10 | Boulon 16×250 + LDV 50×3 nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
11 | Boulon 16×300 + LDV 50×3 nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
12 | Boulon 16×300 VRS + LDV 50×3 nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
13 | Boulon 16×800 ven răng 2 đầu | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
14 | Sứ treo polymer 24kV và phụ kiện | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
15 | Chì fuse link 40A | ABB, Siba, Schneider, ETI, Sirin | Liên hệ |
16 | Kẹp nhôm có AC 50 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
17 | Kẹp nối rẽ Cu-Al SL22 (10-95/95-150) | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
18 | Cáp nhôm bọc trung thế 50mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
19 | Cáp nhôm lõi thép trần 50mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
20 | Chụp kim MBA, LA, FCO… | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
21 | Bộ tiếp địa | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
22 | Cáp đồng bọc XLPE/PVC/24kV – 25mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
23 | Sứ đứng 24kV (loại PIN TYPE) | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
24 | Uclevis + Sứ ống chỉ | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
Dự toán chi phí Trạm kiểu treo 37.5kVA – 2×37.5KVA
Dự toán chi phí Trạm kiểu treo 37.5kVA 2×37.5KVA – Phần trạm 2×37.5KVA
STT | Tên Vật tư | Thương hiệu | Giá bán |
1 | Máy biến áp 37,5kVA – 12.7/0.23kV loại dầu (đạt tiêu chuẩn 346/QĐ-EVN SPC – loại Amorphous) | MBT, Thibidi, ABB, EMC, Shihlin, HBT, HEM, Sanaky | Liên hệ |
2 | MCCB 150A 1000V | ABB, LS, Mitsubishi Schneider, Hyundai | Liên hệ |
3 | Tụ bù tự động 60KVAR | ABB, Siba, Schneider, ETI, Sirin, Nuintek, Samwha, Epcos, Ducati | Liên hệ |
4 | FCO 100A 24KV | Tuấn Ân, DTR, Sarah, Apparat, AB Chance, Vina Electric | Liên hệ |
5 | LA – 10KA – 18KV | Tùy chọn Tuấn Ân, Cooper, Sarah, Apparat, Ohio Brass, TE, DTR, Vinasino,… | Liên hệ |
6 | TU trung thế 8400/120V | Emic, Vinasino, Mitex | Liên hệ |
7 | TI trung thế 30/5A | Emic, Vinasino, Mitex | Liên hệ |
8 | Điện kế 3 pha | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
9 | Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ 350Kgf | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
10 | Neo bê tông 1.2m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
11 | Đá sắt V75x8-2.4m (4 cóc) nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
12 | Thanh chống 60×6-920 nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
13 | Đá composite 2.4m + Thanh chống | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
14 | Giá chụm treo máy biến áp | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
15 | Cáp đồng bọc 600V – 25mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
16 | Đầu cos 25mm² | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
17 | Đầu cos 25mm² | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
18 | Cáp đồng bọc 600V – 50mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
19 | Đầu cos 50mm² | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
20 | Cáp đồng ngậm trả n – 25mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
21 | Sứ đứng 35kV + Ty | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
22 | Bộ tiếp địa | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
23 | Giá tiếp địa sâu 40m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
24 | Splitbolt 22mm² | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
25 | Tủ MCCB 400A | ABB, LS, Mitsubishi Schneider, Hyundai | Liên hệ |
26 | Ống PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
27 | Coude ống PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
28 | Ống nối PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
29 | Collier kẹp ống PVC | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
30 | Băng keo điện | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
31 | Bảng tên trạm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
32 | Boulon 16×250 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
33 | Boulon 16×300 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
34 | Boulon 16×300 VRS | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
35 | Boulon 16×800 VRS | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
36 | Boulon 16×40 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
37 | Boulon 12×40 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
38 | Rondell các loại | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
Dự toán chi phí Trạm kiểu treo 37.5kVA 1×37.5KVA – Phần đường dây 1×37.5KVA
STT | Tên Vật tư | Thương hiệu | Giá bán |
1 | FCO 200A 24KV | Tuấn Ân, DTR, Sarah, Apparat, AB Chance, Vina Electric | Liên hệ |
2 | Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ 350Kgf | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
3 | Neo bê tông 1.2m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
4 | Gia cố móng trụ | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
5 | Đá sắt V75x8–2.4m (4 cọc) – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
6 | Thanh chống 60×6–920 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
7 | Đà composite 2.4m + Thanh chống | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
8 | Boulon M12x50 + LDV 25×25 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
9 | Boulon 16×50 + LDV 50×3 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
10 | Boulon 16×250 + LDV 50×3 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
11 | Boulon 16×300 + LDV 50×3 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
12 | Boulon 16×300 VRS + LDV 50×3 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
13 | Boulon 16×800 ven răng 2 đầu | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
14 | Sứ treo polymer 24KV và phụ kiện | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
15 | Chì fuse link 40A | ABB, Siba, Schneider, ETI, Sirin | Liên hệ |
16 | Kẹp nhôm cỡ AC 50 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
17 | Kẹp nối rẽ Cu-Al SL22 (10-95/95-150) | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
18 | Cáp nhôm bọc trung thế 50mm2 | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
19 | Cáp nhôm lõi thép trả nợ 50mm2 | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
20 | Chụp kín MBA, LA, FCO… | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
21 | Bộ tiếp địa | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
22 | Cable đồng bọc XLPE/PVC/24KV – 25mm2 | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
23 | Sứ đứng 35kV (loại PIN TYPE) | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
24 | Uclevis + Sứ ống chỉ | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
Đại lý chính hãng thiết bị và vật tư trạm treo 37.5kVA
Để đảm bảo chất lượng và bảo hành sản phẩm, khi mua trạm biến áp treo loại công suất 37.5kVA, người dùng cần lựa chọn các đại lý, nhà phân phối chính hãng. Chúng tôi là đơn vị chuyên cung cấp trọn bộ trạm biến áp 37.5kVA kiểu treo, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật theo quy định ngành điện, phù hợp cho các dự án dân dụng, công nghiệp, nhà xưởng, khu đô thị và các công trình điện lực.
Cung cấp đầy đủ từ máy biến áp 37.5KVA thiết bị trung thế, hạ thế, tủ điện, hệ thống tiếp địa, móng trạm và phụ kiện thi công lắp đặt.
Tư vấn – Báo giá nhanh chóng, phù hợp với thực tế thi công.
Có sẵn CO-CQ đầy đủ, giao hàng đúng tiến độ, hỗ trợ vận chuyển và hướng dẫn lắp đặt tận nơi.
Quý khách hàng có nhu cầu lắp đặt hoặc cần báo giá trọn bộ trạm treo 37.5kVA, dự toán trạm biến áp 1 cột lắp ngoài trời, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.
LQS - Đem đến giải pháp trọn bộ cho Trạm biến áp và Đường dây
✓ Cung cấp vật tư thiết bị, tủ điện, cáp và phụ kiện.
✓ Thi công xây lắp trạm điện, đường dây, hệ thống điện.
✓ Hỗ trợ thí nghiệm, kiểm tra, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị điện.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.