Báo giá Trạm biến áp 75kVA kiểu treo
Báo giá Trạm biến áp 75kVA kiểu treo mới nhất, đầy đủ thiết bị vật tư trạm biến áp và đường dây trạm treo 75KVA:
Để cập nhật giá bán chính xác nhất hay dự toán trạm biến áp treo loại treo 75KVA, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua:
Bạn vui lòng nhập số điện thoại để tư vấn hoàn toàn miễn phí!
Báo giá toàn bộ VTTB trạm biến áp 75kVA
Báo giá toàn bộ VTTB trạm biến áp 75kVA – Trạm 1x75KVA
STT | Tên thiết bị | Thương hiệu | Giá bán |
Thiết bị và vật tư trạm treo 75KVA 1x75KVA | |||
1 | Máy biến áp 75kVA – 12.7/0.23 kV loại dầu đạt tiêu chuẩn EVN | MBT, Thibidi, ABB, EMC, Shihlin, HBT, HEM, Sanaky | Liên hệ |
2 | MCCB 150A 1000V | ABB, LS, Mitsubishi Schneider, Hyundai | Liên hệ |
3 | Tụ bù 35KVAR | ABB, Siba, Schneider, ETI, Sirin, Nuintek, Samwha, Epcos, Ducati | Liên hệ |
4 | FCO 100A 24kV | Tuấn Ân, DTR, Sarah, Apparat, AB Chance, Vina Electric | Liên hệ |
5 | LA – 10kA – 18kV | Tùy chọn Tuấn Ân, Cooper, Sarah, Apparat, Ohio Brass, TE, DTR, Vinasino,… | Liên hệ |
6 | TU trung thế 8400/120V | Emic, Vinasino, Mitex | Liên hệ |
7 | TI trung thế 30/5A | Emic, Vinasino, Mitex | Liên hệ |
8 | Điện kế 3 pha | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
9 | Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ 650Kgf | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
10 | Neo bê tông 1.2m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
11 | Đá sắt V75x8-2.4m (4 cóc) nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
12 | Thanh chống 60×6-920 nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
13 | Đà composite 8,8m + Thanh chống | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
14 | Giá chụm treo máy biến áp | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
15 | Cáp đồng 600V – 25mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
16 | Đầu cos 25 mm² | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
17 | Cáp đồng bọc 600V – 50mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
18 | Đầu cos 50 mm² | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
19 | Cáp đồng trần – 25mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
20 | Sứ đỡ trung thế 24kV + Ty | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
21 | Bộ đỡ tủ điện | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
22 | Giếng tiếp địa sâu 40m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
23 | Splitbolt 2mm² | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
24 | Tủ MCCB 150A | ABB, LS, Mitsubishi Schneider, Hyundai | Liên hệ |
25 | Ống PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
26 | Coude ống PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
27 | Ống nối PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
28 | Collier kẹp ống PVC | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
29 | Băng keo điện | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
30 | Bảng tên trạm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
31 | Boulon 16×250 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
32 | Boulon 16×300 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
33 | Boulon 16×300 VRS | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
34 | Boulon 16×800 VRS | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
35 | Boulon 16×40 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
36 | Boulon 12×40 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
37 | Rondell các loại | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
Thiết bị và vật tư đường dây trạm treo 75KVA 1x75KVA | |||
38 | FCO 200A 24KV | Tuấn Ân, DTR, Sarah, Apparat, AB Chance, Vina Electric | Liên hệ |
39 | Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ 650Kgf | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
40 | Neo bê tông 1.2m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
41 | Giá đỡ móc trung thế (4 cóc) | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
42 | Đá sắt V75x8-2.4m (4 cóc) nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
43 | Thanh chống 60×6-920 nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
44 | Đà composite 2.4m + Thanh chống | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
45 | Boulon M12x50 + LDV 25×25 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
46 | Boulon 16×50 + LDV 50×3 nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
47 | Boulon 16×250 + LDV 50×3 nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
48 | Boulon 16×300 + LDV 50×3 nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
49 | Boulon 16×300 VRS + LDV 50×3 nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
50 | Boulon 16×800 ven răng 2 đầu | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
51 | Sứ treo polymer 24kV và phụ kiện | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
52 | Chì fuse link 40A | ABB, Siba, Schneider, ETI, Sirin | Liên hệ |
53 | Kẹp nhôm có AC 50 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
54 | Kẹp nối rẽ Cu-Al SL22 (10-95/95-150) | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
55 | Cáp nhôm bọc trung thế 50mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
56 | Cáp nhôm lõi thép trần 50mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
57 | Chụp kim MBA, LA, FCO… | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
58 | Bộ tiếp địa | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
59 | Cáp đồng bọc XLPE/PVC/24kV – 25mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
60 | Sứ đứng 24kV (loại PIN TYPE) | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
61 | Uclevis + Sứ ống chỉ | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
Báo giá toàn bộ VTTB trạm biến áp 75kVA – Trạm 3x75KVA
STT | Tên Vật tư | Thương hiệu | Giá bán |
Thiết bị và vật tư trạm treo 75KVA 3x75KVA | |||
1 | Máy biến áp 75kVA – 12.7/0.23kV loại dầu (đạt tiêu chuẩn 346/QĐ-EVN SPC – loại Amorphous) | MBT, Thibidi, ABB, EMC, Shihlin, HBT, HEM, Sanaky | Liên hệ |
2 | MCCB 400A 1000V | ABB, LS, Mitsubishi Schneider, Hyundai | Liên hệ |
3 | Tụ bù tự động 120KVAR | ABB, Siba, Schneider, ETI, Sirin, Nuintek, Samwha, Epcos, Ducati | Liên hệ |
4 | FCO 100A 24KV | Tuấn Ân, DTR, Sarah, Apparat, AB Chance, Vina Electric | Liên hệ |
5 | LA – 10KA – 18KV | Tùy chọn Tuấn Ân, Cooper, Sarah, Apparat, Ohio Brass, TE, DTR, Vinasino,… | Liên hệ |
6 | TU trung thế 8400/120V | Emic, Vinasino, Mitex | Liên hệ |
7 | TI trung thế 30/5A | Emic, Vinasino, Mitex | Liên hệ |
8 | Điện kế 3 pha | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
9 | Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ 350Kgf | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
10 | Neo bê tông 1.2m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
11 | Đá sắt V75x8-2.4m (4 cóc) nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
12 | Thanh chống 60×6-920 nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
13 | Đá composite 2.4m + Thanh chống | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
14 | Giá chụm treo máy biến áp | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
15 | Cáp đồng bọc 600V – 25mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
16 | Đầu cos 25mm² | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
17 | Đầu cos 25mm² | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
18 | Cáp đồng bọc 600V – 50mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
19 | Đầu cos 50mm² | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
20 | Cáp đồng ngậm trả n – 25mm² | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
21 | Sứ đứng 35kV + Ty | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
22 | Bộ tiếp địa | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
23 | Giá tiếp địa sâu 40m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
24 | Splitbolt 22mm² | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
25 | Tủ MCCB 400A | ABB, LS, Mitsubishi Schneider, Hyundai | Liên hệ |
26 | Ống PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
27 | Coude ống PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
28 | Ống nối PVC phi 114 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
29 | Collier kẹp ống PVC | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
30 | Băng keo điện | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
31 | Bảng tên trạm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
32 | Boulon 16×250 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
33 | Boulon 16×300 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
34 | Boulon 16×300 VRS | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
35 | Boulon 16×800 VRS | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
36 | Boulon 16×40 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
37 | Boulon 12×40 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
38 | Rondell các loại | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
Thiết bị và vật tư đường dây trạm treo 75KVA 3x75KVA | |||
39 | FCO 200A 24KV | Tuấn Ân, DTR, Sarah, Apparat, AB Chance, Vina Electric | Liên hệ |
40 | Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ 350Kgf | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
41 | Neo bê tông 1.2m | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
42 | Gia cố móng trụ | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
43 | Đá sắt V75x8–2.4m (4 cọc) – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
44 | Thanh chống 60×6–920 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
45 | Đà composite 2.4m + Thanh chống | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
46 | Boulon M12x50 + LDV 25×25 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
47 | Boulon 16×50 + LDV 50×3 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
48 | Boulon 16×250 + LDV 50×3 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
49 | Boulon 16×300 + LDV 50×3 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
50 | Boulon 16×300 VRS + LDV 50×3 – nhúng kẽm | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
51 | Boulon 16×800 ven răng 2 đầu | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
52 | Sứ treo polymer 24KV và phụ kiện | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
53 | Chì fuse link 40A | ABB, Siba, Schneider, ETI, Sirin | Liên hệ |
54 | Kẹp nhôm cỡ AC 50 | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
55 | Kẹp nối rẽ Cu-Al SL22 (10-95/95-150) | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
56 | Cáp nhôm bọc trung thế 50mm2 | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
57 | Cáp nhôm lõi thép trả nợ 50mm2 | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
58 | Chụp kín MBA, LA, FCO… | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
59 | Bộ tiếp địa | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
60 | Cable đồng bọc XLPE/PVC/24KV – 25mm2 | Cadivi, LS Vina, Taya, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Việt Thái, Lion, Z43, GL Cables | Liên hệ |
61 | Sứ đứng 35kV (loại PIN TYPE) | DTR, Tuấn Ân | Liên hệ |
62 | Uclevis + Sứ ống chỉ | VN/Nhập khẩu hoặc Sản xuất theo yêu cầu | Liên hệ |
Tìm hiểu chung về trạm treo 75KVA
Trạm treo 75kVA là loại trạm biến áp treo trên cột bê tông (BTLT), sử dụng máy biến áp công suất 75kVA để hạ điện áp từ trung thế (22kV hoặc 35kV) xuống hạ thế (0.4kV). Đây là giải pháp cấp điện phổ biến cho khu dân cư, trang trại, xưởng sản xuất vừa, nơi không cần công suất quá lớn.
Trạm treo 75KVA được chia làm 2 loại cơ bản: trạm treo 1 pha máy biến áp 1 pha 75KVA 1x75KVA, và trạm treo 3 pha 3 máy biến áp 1 pha 75KVA 3x75KVA.
Trạm biến áp loại treo trên cột đơn 75KVA được thiết kế theo các tiêu chuẩn TCVN và IEC, đảm bảo an toàn, bền bỉ và vận hành ổn định. Trạm thường được sử dụng để lắp đặt ngoài trời, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của EVN.
Ưu điểm chung trạm treo 1 cột BTLT 75KVA
Lắp đặt nhanh, chi phí thấp.
Gọn gàng, tiết kiệm diện tích.
Phù hợp nhiều vùng địa hình như nông thôn, miền núi, khu vực khẩn cấp.
Dễ dàng vận hành và mở rộng phụ tải.
Gợi ý lựa chọn trạm biến áp 75KVA loại treo BTLT
Trạm biến áp 75KVA loại treo BTLT phù hợp trong các trường hợp:
- Cấp điện cho từ 30–50 hộ dân.
- Trang trại lớn, xưởng sản xuất nhỏ, trạm bơm.
- Khu vực chưa có mặt bằng xây trạm nền.
- Dự án cần thi công nhanh, tiết kiệm chi phí đầu tư.
Đại lý chính hãng thiết bị và vật tư trạm treo 75kVA
Để đảm bảo chất lượng và bảo hành sản phẩm, khi mua trạm biến áp treo loại công suất 75kVA, người dùng cần lựa chọn các đại lý, nhà phân phối chính hãng. Chúng tôi là đơn vị chuyên cung cấp trọn bộ trạm biến áp 75kVA kiểu treo, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật theo quy định ngành điện, phù hợp cho các dự án dân dụng, công nghiệp, nhà xưởng, khu đô thị và các công trình điện lực.
Cung cấp đầy đủ từ máy biến áp 75KVA thiết bị trung thế, hạ thế, tủ điện, hệ thống tiếp địa, móng trạm và phụ kiện thi công lắp đặt.
Tư vấn – Báo giá nhanh chóng, phù hợp với thực tế thi công.
Có sẵn CO-CQ đầy đủ, giao hàng đúng tiến độ, hỗ trợ vận chuyển và hướng dẫn lắp đặt tận nơi.
Quý khách hàng có nhu cầu lắp đặt hoặc cần báo giá trọn bộ trạm treo 75kVA, dự toán trạm biến áp 1 cột lắp ngoài trời, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.
LQS - Đem đến giải pháp trọn bộ cho Trạm biến áp và Đường dây
✓ Cung cấp vật tư thiết bị, tủ điện, cáp và phụ kiện.
✓ Thi công xây lắp trạm điện, đường dây, hệ thống điện.
✓ Hỗ trợ thí nghiệm, kiểm tra, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị điện.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.